Khí hậu Rijeka

Dữ liệu khí hậu của Rijeka (1971–2000, extremes 1948–2014)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)20.021.424.028.933.736.740.039.234.828.825.520.440,0
Trung bình cao °C (°F)9.19.912.615.921.124.627.928.123.518.513.210.117,9
Trung bình ngày, °C (°F)5.86.38.812.016.820.323.123.118.814.29.66.813,8
Trung bình thấp, °C (°F)2.93.25.58.412.816.018.618.614.910.96.64.010,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−11.4−12.8−7.7−0.22.17.410.49.14.8−1.2−4.5−8.9−12,8
Giáng thủy mm (inch)128.7
(5.067)
104.1
(4.098)
113.0
(4.449)
113.8
(4.48)
103.3
(4.067)
119.9
(4.72)
70.1
(2.76)
101.5
(3.996)
156.5
(6.161)
203.9
(8.028)
181.9
(7.161)
155.6
(6.126)
1.552,4
(61,118)
độ ẩm65.160.360.462.663.762.456.456.063.767.467.366.462,7
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)10.78.510.312.612.512.38.89.010.612.111.711.2130,1
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 1.0 cm)0.80.30.20.00.00.00.00.00.00.00.00.11,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng111.6135.6155.0171.0232.5249.0297.6279.0201.0161.2111.099.22.203,7
Tỷ lệ khả chiếu41504747576171715851424055
Nguồn: Croatian Meteorological and Hydrological Service[1][2]